Từ "nhăn mặt" trong tiếng Việt có nghĩa là cau mặt lại, thường là để biểu lộ cảm xúc không hài lòng, khó chịu hoặc vì đau đớn. Khi ai đó "nhăn mặt", họ có thể đang trải qua một cảm giác tiêu cực nào đó, như sự không đồng ý, bực bội hay đau đớn.
Ví dụ sử dụng:
"Khi thấy đứa trẻ ăn kẹo trước bữa cơm, mẹ nó nhăn mặt vì không muốn nó ăn vặt."
"Ông ấy nhăn mặt khi nghe tin xấu về công việc của mình."
"Khi bị đau bụng, cô ấy nhăn mặt và không thể tập trung vào bài học."
"Trong khi bác sĩ kiểm tra, bệnh nhân đã nhăn mặt vì cảm thấy đau."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng khác nhau:
Biến thể: "Cau mặt" cũng có ý nghĩa gần giống với "nhăn mặt", nhưng thường được sử dụng khi thể hiện sự không hài lòng một cách rõ ràng hơn.
Từ gần giống: "Nhăn nhó" cũng là từ diễn tả cảm xúc không vui vẻ, nhưng nó có thể mang tính chất mạnh mẽ hơn và có thể liên quan đến việc thể hiện sự khó chịu một cách rõ rệt hơn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Đồng nghĩa: "Cau có", "nhăn nhó" (như đã đề cập ở trên) có thể được xem là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Liên quan: "Thể hiện cảm xúc", "phản ứng" cũng có thể liên quan đến cách mà một người "nhăn mặt", bởi vì hành động này thường là một phản ứng tự nhiên đối với cảm xúc hoặc tình huống nào đó.